logo-loresbakery

Bánh kem tiếng Anh là gì? Khám phá những từ vựng liên quan đến chủ đề bánh kem

Ngày cập nhật: 30-09-2023

Đánh giá

Bánh kem được người Việt biết đến với tên gọi phổ biến là Birthday Cake. Thế nhưng cụm từ này có chính xác hay không? Và thực chất bánh kem tiếng anh là gì, có những từ vựng gì liên quan cần học? Cùng Lores Bakery giải đáp chi tiết từng câu hỏi trong bài viết sau đây nha!

Giải đáp chi tiết bánh kem tiếng anh là gì?

Giải đáp chi tiết bánh kem tiếng anh là gì?

Bánh kem tiếng Anh là gì?

Bánh kem tiếng Anh được gọi chung là Cheesecake hoặc Cake. Đối với người Việt Nam, bánh kem còn được biết đến là một loại bánh sinh nhật, nên họ cũng thường gọi là Birthday Cake.

Bên cạnh đó, còn rất nhiều món bánh khác được xếp chung nhóm “bánh kem”, bởi chúng cũng được làm các nguyên liệu cơ bản như: bột mì, trứng gà, sữa tươi, đường và trang trí bằng kem tươi. Thậm chí còn có những món bánh chỉ cần tạo dáng giống bánh sinh nhật thì cũng sẽ được gọi là bánh kem. 

Các món bánh kem thường nhắc đến nhiều nhất hiện nay và được nhiều người yêu thích lựa chọn điển hình có Sponge, Chiffon, Cheesecake (bánh kem phô mai), Mousse, Tiramisu, Red velvet,...

Bánh kem thường được biết đến với tên gọi bánh sinh nhật (Birthday Cake)

Bánh kem thường được biết đến với tên gọi bánh sinh nhật (Birthday Cake)

Đọc thêm: Bánh kem có những vị gì phổ biến?

Những từ vựng liên quan đến chủ đề bánh kem

Trong ngành bánh, việc nắm được những từ vựng tiếng Anh liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng học hỏi và thực hành được nhiều món bánh khác nhau một cách nhanh chóng, đơn giản hơn. Do đó, Lores Bakery đã tổng hợp tất tần tật những vốn từ quan trọng đến chủ đề bánh kem. Đặc biệt hơn, chúng mình cũng chia nhỏ các từ vựng này theo nhóm như: dụng cụ làm bánh, hoạt động làm bánh, nguyên liệu làm bánh,...để bạn thuận tiện trong việc theo dõi. Cùng xem ngay thôi!

Khám phá các từ vựng chuyên ngành liên quan đến bánh kem

Khám phá các từ vựng chuyên ngành liên quan đến bánh kem

Từ vựng về dụng cụ làm bánh

Để tạo ra được nhiều món bánh thơm ngon, thì ta không thể nào thiếu được sự hỗ trợ từ những dụng cụ làm bánh. Tầm quan trọng của dụng cụ làm bánh bắt đầu từ việc chúng giúp cho quá trình nấu nướng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Khi có đủ các loại nồi, chảo, và máy trộn,... bạn có thể nhanh chóng tạo ra được những chiếc bánh thơm ngon, mềm mịn mà không cần tốn quá nhiều thời gian và công sức. 

Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành liên quan đến dụng cụ làm bánh:

Cake pan

Khuôn làm bánh

Cookie cutter

Khuôn cắt bánh quy

Muffin fin

Khay làm bánh muffin

Mixing bowl

Âu/ tô trộn bột

Sieve

Rây bột

Flour – sifter

Cái rây bột bánh

Whisk

Phới lồng

Spatula

Phới trộn bột

Electric mixer

Máy đánh trứng/ máy trộn bột

Juicer

Máy ép trái cây

Parchment paper

Giấy nến

Kitchen foil

Giấy bạc

Pastry brush

Cọ quét bánh

Potato masher

Dụng cụ nghiền khoai tây

Peeler

Dụng cụ bóc vỏ

Lemon squeezer

Dụng cụ vắt chanh

Zester

Dụng cụ bào vỏ chanh, cam

Oven mitts

Găng tay chống nóng

Kitchen scale

Cân nhà bếp

Toaster

Lò nướng bánh mì

Microwave

Lò vi sóng

Roasting pan

Chảo nướng

Oven

Lò nướng

Baking sheet

Khay nướng bánh

Oven cloth

Khăn lót lò

Rolling pin

Cây cán bột

Cling film/ Plastic wrap

Màng bọc thực phẩm

Chopsticks

Đũa

Fork

Nĩa

Tablespoon

Thìa to

Wooden spoon

Thìa gỗ

Measuring cups

Cốc đong

Measuring spoons

Thìa đong

Cup

Chén

Bowl

Plate

Dĩa

Ladle

Cái muôi múc/ Cái vá

Grater/ Cheese Grater

Đồ nạo/ nạo phô mai

Tin opener

Đồ khui hộp

Tongs

Cái kẹp

Tray

Cái khay (mâm)

Cake turntable

Bàn xoay

Knife

Dao

Colander

Cái rổ

Chopping board

Cái thớt

Sauce pan

Cái nồi

Frying pan

Chảo chiên

Từ vựng về dụng cụ làm bánh 

Từ vựng về dụng cụ làm bánh

Từ vựng về các nguyên liệu và gia vị làm bánh

Nếu đã chuẩn bị đủ về mặt dụng cụ, thì nguyên liệu làm bánh là một yếu tố không thể thiếu để có thể làm ra được những chiếc bánh ngon. Cùng Lores Bakery tiếp tục xem qua những từ vựng chuyên ngành liên quan đến các nguyên liệu làm bánh ngay dưới đây nhé!

Plain flour/ all-purpose flour

Bột mì

Glutinous flour

Bột nếp

Tapioca flour

Bột năng

Rice flour

Bột gạo

Cornflour flour

Bột bắp

Bread flour

Bột bánh mì

Baking powder

Bột nở/ Bột nổi

Yeast

Men nở

Puff pastry

Bột ngàn lớp

Coconut milk/ coconut cream

Nước cốt dừa

Fresh milk

Sữa tươi

Whipping cream

Kem tươi

Topping cream

Kem trang trí

Egg

Trứng

Egg yolks

Lòng đỏ trứng

Egg white

Lòng trắng trứng

Sugar

Đường

Salt

Muối

Ketchup

Sốt cà chua

Cooking oil

Dầu ăn

 Từ vựng về nguyên liệu và gia vị làm bánh

Từ vựng về nguyên liệu và gia vị làm bánh

Từ vựng về các hoạt động làm bánh

Để “cho ra lò” một chiếc bánh hoàn hảo, vừa ngon vừa đẹp thì cách thức thực hiện của người đầu bếp cần đúng và chuẩn chỉnh. Vậy những kỹ thuật gì cần thiết trong làm bánh, hãy khám phá ngay những từ vựng liên quan ở bảng dưới nha.

Measure

Cân, đong

Mix

Trộn

Grease

Trộn với dầu hoặc bơ

Beat

Đánh trứng

Blend

Hòa, xay (bằng máy xay)

Grate

Bào

Spread

Phết (bơ, phô mai)

Bake

Đút lò/ Nướng bằng lò

Grill

Nướng (Nướng trên vỉ)

Sweet

Vị ngọt

Tasty

Có vị ngon

Sickly

Có mùi hơi tanh

Salty

Vị mặn (có muối)

Bland

Nhạt nhẽo

Horrible

Có mùi khó chịu

Sour

Có vị chua

Từ vựng về hoạt động làm bánh

Từ vựng về hoạt động làm bánh

Từ vựng về các loại bánh thông dụng

Nếu bạn đã biết “bánh kem tiếng anh là gì?”, vậy hãy cùng Thu Hương Cake tiếp tục điểm danh thêm vài cái tên quen thuộc khi nhắc đến chủ đề từ vựng bánh kem nhé!

Cake

Đây là tên gọi chung của những loại bánh ngọt có hàm lượng chất béo và độ ngọt cao.

Cookie

Bánh quy

Croissant

Bánh sừng bò

Coffee cake

Là loại bánh mì được tạo thành nhiều hình khác nhau, ví dụ: hình chữ nhật, vuông, tròn… Bánh dùng ngon nhất khi còn độ ấm và dùng kèm với cà phê.

Cupcake

Là loại bánh nướng, có hình dạng nhỏ và được đặt trong một lớp giấy có hình cốc, trên mặt bánh được trang trí nhiều lớp kem tươi, kẹo đường hoặc trái cây…

Pancake

Là loại bánh rán được làm chín trên chảo nóng đã được quét lớp dầu hoặc bơ mỏng.

Chiffon

Là loại bánh có cốt bánh nhẹ, bông xốp được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt.

Loaf

Loại bánh mì có dạng hình chữ nhật

Fritter

Là loại bánh có vị ngọt lẫn vị mặn, được tạo thành nhiều hình khác nhau và chiên ngập dầu.

Pie

Là loại bánh có vỏ giòn xốp bên ngoài và ôm trọn phần nhân bên trong.

Tart

Là một dạng đặc biệt của bánh pie, tuy nhiên vỏ bánh sẽ không bọc kín lớp nhân mà sẽ để lộ phần nhân ra ngoài.

Pound cake

Bánh có hàm lượng đường, chất béo ở mức cao. Món bánh này thường có kết cấu nặng, đặc hơn các dạng bánh bông lan khác.

Sandwich

Bánh mì gối

Scone

Loại bánh mì có dạng hình tròn lớn và rất phổ biến tại nước Anh. Người ta sẽ cắt chúng ra thành những phần nhỏ có hình tam giác rồi mới thưởng thức

Waffle

Là loại bánh có cấu trúc vỏ ngoài giòn và lõi bên trong mềm mịn, được làm bằng cách đổ bột bánh vào máy làm bánh Waffle đặc biệt.

Từ vựng về các loại bánh thông dụng 

Từ vựng về các loại bánh thông dụng

Qua bài viết này, Lores Bakery đã giúp bạn giải đáp được câu hỏi “bánh kem tiếng anh là gì?”, cũng như cung cấp thêm những từ vựng hữu ích liên quan đến bánh kem. Hi vọng rằng bạn có thể ứng dụng được các thông tin trên trong quá trình tập tành làm bánh của mình nhé! Chúc bạn thành công!

Xem nhiều hơn: Mẫu bánh kem tặng Mẹ ngày phụ nữ Việt Nam

Note: Nếu thấy bài viết trên đây hữu ích với bạn, hãy chia sẻ với bạn bè và để lại một bình luận để giúp mình có động lực hơn và chia sẻ nhiều bài viết hay hơn nhé icon_good_3
icon_good_6 Trong một số bài viết hình ảnh, nếu bị lỗi bạn vui lòng để lại bình luận hoặc inbox qua phần Liên hệ để mình kịp thời Fix lỗi nhé icon_good_3

Bài viết liên quan

logo-lucidbakery

Blog Loresbakery.com là nơi chia sẻ cho mọi người những thông tin thú vị về thế giới tươi ngon của các loại bánh kem đẹp mắt và ngon miệng. Chúng tôi tự hào mang đến những bí quyết làm bánh độc đáo, từ những mẹo trang trí tinh tế đến cách chọn lựa nguyên liệu tốt nhất

Giới thiệu

Chưa cập nhật

Copyright 2023 © Loresbakery.com
Thiết kế bởi Thiết Kế Web Giá Rẻ