Đánh giá
Bánh kem được người Việt biết đến với tên gọi phổ biến là Birthday Cake. Thế nhưng cụm từ này có chính xác hay không? Và thực chất bánh kem tiếng anh là gì, có những từ vựng gì liên quan cần học? Cùng Lores Bakery giải đáp chi tiết từng câu hỏi trong bài viết sau đây nha!
Giải đáp chi tiết bánh kem tiếng anh là gì?
Bánh kem tiếng Anh được gọi chung là Cheesecake hoặc Cake. Đối với người Việt Nam, bánh kem còn được biết đến là một loại bánh sinh nhật, nên họ cũng thường gọi là Birthday Cake.
Bên cạnh đó, còn rất nhiều món bánh khác được xếp chung nhóm “bánh kem”, bởi chúng cũng được làm các nguyên liệu cơ bản như: bột mì, trứng gà, sữa tươi, đường và trang trí bằng kem tươi. Thậm chí còn có những món bánh chỉ cần tạo dáng giống bánh sinh nhật thì cũng sẽ được gọi là bánh kem.
Các món bánh kem thường nhắc đến nhiều nhất hiện nay và được nhiều người yêu thích lựa chọn điển hình có Sponge, Chiffon, Cheesecake (bánh kem phô mai), Mousse, Tiramisu, Red velvet,...
Bánh kem thường được biết đến với tên gọi bánh sinh nhật (Birthday Cake)
Đọc thêm: Bánh kem có những vị gì phổ biến?
Trong ngành bánh, việc nắm được những từ vựng tiếng Anh liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng học hỏi và thực hành được nhiều món bánh khác nhau một cách nhanh chóng, đơn giản hơn. Do đó, Lores Bakery đã tổng hợp tất tần tật những vốn từ quan trọng đến chủ đề bánh kem. Đặc biệt hơn, chúng mình cũng chia nhỏ các từ vựng này theo nhóm như: dụng cụ làm bánh, hoạt động làm bánh, nguyên liệu làm bánh,...để bạn thuận tiện trong việc theo dõi. Cùng xem ngay thôi!
Khám phá các từ vựng chuyên ngành liên quan đến bánh kem
Để tạo ra được nhiều món bánh thơm ngon, thì ta không thể nào thiếu được sự hỗ trợ từ những dụng cụ làm bánh. Tầm quan trọng của dụng cụ làm bánh bắt đầu từ việc chúng giúp cho quá trình nấu nướng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Khi có đủ các loại nồi, chảo, và máy trộn,... bạn có thể nhanh chóng tạo ra được những chiếc bánh thơm ngon, mềm mịn mà không cần tốn quá nhiều thời gian và công sức.
Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành liên quan đến dụng cụ làm bánh:
Cake pan | Khuôn làm bánh |
Cookie cutter | Khuôn cắt bánh quy |
Muffin fin | Khay làm bánh muffin |
Mixing bowl | Âu/ tô trộn bột |
Sieve | Rây bột |
Flour – sifter | Cái rây bột bánh |
Whisk | Phới lồng |
Spatula | Phới trộn bột |
Electric mixer | Máy đánh trứng/ máy trộn bột |
Juicer | Máy ép trái cây |
Parchment paper | Giấy nến |
Kitchen foil | Giấy bạc |
Pastry brush | Cọ quét bánh |
Potato masher | Dụng cụ nghiền khoai tây |
Peeler | Dụng cụ bóc vỏ |
Lemon squeezer | Dụng cụ vắt chanh |
Zester | Dụng cụ bào vỏ chanh, cam |
Oven mitts | Găng tay chống nóng |
Kitchen scale | Cân nhà bếp |
Toaster | Lò nướng bánh mì |
Microwave | Lò vi sóng |
Roasting pan | Chảo nướng |
Oven | Lò nướng |
Baking sheet | Khay nướng bánh |
Oven cloth | Khăn lót lò |
Rolling pin | Cây cán bột |
Cling film/ Plastic wrap | Màng bọc thực phẩm |
Chopsticks | Đũa |
Fork | Nĩa |
Tablespoon | Thìa to |
Wooden spoon | Thìa gỗ |
Measuring cups | Cốc đong |
Measuring spoons | Thìa đong |
Cup | Chén |
Bowl | Tô |
Plate | Dĩa |
Ladle | Cái muôi múc/ Cái vá |
Grater/ Cheese Grater | Đồ nạo/ nạo phô mai |
Tin opener | Đồ khui hộp |
Tongs | Cái kẹp |
Tray | Cái khay (mâm) |
Cake turntable | Bàn xoay |
Knife | Dao |
Colander | Cái rổ |
Chopping board | Cái thớt |
Sauce pan | Cái nồi |
Frying pan | Chảo chiên |
Từ vựng về dụng cụ làm bánh
Nếu đã chuẩn bị đủ về mặt dụng cụ, thì nguyên liệu làm bánh là một yếu tố không thể thiếu để có thể làm ra được những chiếc bánh ngon. Cùng Lores Bakery tiếp tục xem qua những từ vựng chuyên ngành liên quan đến các nguyên liệu làm bánh ngay dưới đây nhé!
Plain flour/ all-purpose flour | Bột mì |
Glutinous flour | Bột nếp |
Tapioca flour | Bột năng |
Rice flour | Bột gạo |
Cornflour flour | Bột bắp |
Bread flour | Bột bánh mì |
Baking powder | Bột nở/ Bột nổi |
Yeast | Men nở |
Puff pastry | Bột ngàn lớp |
Coconut milk/ coconut cream | Nước cốt dừa |
Fresh milk | Sữa tươi |
Whipping cream | Kem tươi |
Topping cream | Kem trang trí |
Egg | Trứng |
Egg yolks | Lòng đỏ trứng |
Egg white | Lòng trắng trứng |
Sugar | Đường |
Salt | Muối |
Ketchup | Sốt cà chua |
Cooking oil | Dầu ăn |
Từ vựng về nguyên liệu và gia vị làm bánh
Để “cho ra lò” một chiếc bánh hoàn hảo, vừa ngon vừa đẹp thì cách thức thực hiện của người đầu bếp cần đúng và chuẩn chỉnh. Vậy những kỹ thuật gì cần thiết trong làm bánh, hãy khám phá ngay những từ vựng liên quan ở bảng dưới nha.
Measure | Cân, đong |
Mix | Trộn |
Grease | Trộn với dầu hoặc bơ |
Beat | Đánh trứng |
Blend | Hòa, xay (bằng máy xay) |
Grate | Bào |
Spread | Phết (bơ, phô mai) |
Bake | Đút lò/ Nướng bằng lò |
Grill | Nướng (Nướng trên vỉ) |
Sweet | Vị ngọt |
Tasty | Có vị ngon |
Sickly | Có mùi hơi tanh |
Salty | Vị mặn (có muối) |
Bland | Nhạt nhẽo |
Horrible | Có mùi khó chịu |
Sour | Có vị chua |
Từ vựng về hoạt động làm bánh
Nếu bạn đã biết “bánh kem tiếng anh là gì?”, vậy hãy cùng Thu Hương Cake tiếp tục điểm danh thêm vài cái tên quen thuộc khi nhắc đến chủ đề từ vựng bánh kem nhé!
Cake | Đây là tên gọi chung của những loại bánh ngọt có hàm lượng chất béo và độ ngọt cao. |
Cookie | Bánh quy |
Croissant | Bánh sừng bò |
Coffee cake | Là loại bánh mì được tạo thành nhiều hình khác nhau, ví dụ: hình chữ nhật, vuông, tròn… Bánh dùng ngon nhất khi còn độ ấm và dùng kèm với cà phê. |
Cupcake | Là loại bánh nướng, có hình dạng nhỏ và được đặt trong một lớp giấy có hình cốc, trên mặt bánh được trang trí nhiều lớp kem tươi, kẹo đường hoặc trái cây… |
Pancake | Là loại bánh rán được làm chín trên chảo nóng đã được quét lớp dầu hoặc bơ mỏng. |
Chiffon | Là loại bánh có cốt bánh nhẹ, bông xốp được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt. |
Loaf | Loại bánh mì có dạng hình chữ nhật |
Fritter | Là loại bánh có vị ngọt lẫn vị mặn, được tạo thành nhiều hình khác nhau và chiên ngập dầu. |
Pie | Là loại bánh có vỏ giòn xốp bên ngoài và ôm trọn phần nhân bên trong. |
Tart | Là một dạng đặc biệt của bánh pie, tuy nhiên vỏ bánh sẽ không bọc kín lớp nhân mà sẽ để lộ phần nhân ra ngoài. |
Pound cake | Bánh có hàm lượng đường, chất béo ở mức cao. Món bánh này thường có kết cấu nặng, đặc hơn các dạng bánh bông lan khác. |
Sandwich | Bánh mì gối |
Scone | Loại bánh mì có dạng hình tròn lớn và rất phổ biến tại nước Anh. Người ta sẽ cắt chúng ra thành những phần nhỏ có hình tam giác rồi mới thưởng thức |
Waffle | Là loại bánh có cấu trúc vỏ ngoài giòn và lõi bên trong mềm mịn, được làm bằng cách đổ bột bánh vào máy làm bánh Waffle đặc biệt. |
Từ vựng về các loại bánh thông dụng
Qua bài viết này, Lores Bakery đã giúp bạn giải đáp được câu hỏi “bánh kem tiếng anh là gì?”, cũng như cung cấp thêm những từ vựng hữu ích liên quan đến bánh kem. Hi vọng rằng bạn có thể ứng dụng được các thông tin trên trong quá trình tập tành làm bánh của mình nhé! Chúc bạn thành công!
Xem nhiều hơn: Mẫu bánh kem tặng Mẹ ngày phụ nữ Việt Nam
Blog Loresbakery.com là nơi chia sẻ cho mọi người những thông tin thú vị về thế giới tươi ngon của các loại bánh kem đẹp mắt và ngon miệng. Chúng tôi tự hào mang đến những bí quyết làm bánh độc đáo, từ những mẹo trang trí tinh tế đến cách chọn lựa nguyên liệu tốt nhất
Chưa cập nhật